Xe tải 8 Tấn Hyundai Mighty VT Thành Công giá rẻ
Xe tải HYUNDAI MIGHTY VT 8 Tấn chất lượng cao. Chúng tôi xin giới thiệu dòng sản phẩm mới nhất của Liên doanh Hyundai Thành Công Thương mại được công ty phâm phối chính hảng và bảo hành sửa chữa.
Chi tiết giá xe tải Hyundai Mighty VT 8 Tấn xin liên hệ Hotline: 0912.523.362
Dòng sản phẩm xe tải HYUNDAI MIGHTY VT 8 Tấn có bề ngoài được giữ nguyên thiết kế của dòng xe tải HYUNDAI HD72 nhập khẩu vốn đã nổi tiếng trên thị trường. Đầu cabin xe rộng rãi ,được gia cố bằng vật liệu Carbon thành phần cao, tăng khả năng chịu lực, cách nhiệt tốt, do vậy, người điều khiển sẽ cảm thấy thoải mái và an toàn khi vận hành. Khung gầm xe được sử dụng vật liệu thép cường lực chịu lực va đập cực mạnh, chống uốn, giảm tối đa ứng suất xoắn, tạo độ ổn định và cứng vững cho xe.
Xe tải MIGHTY VT 8 Tấn, dòng xe tải nhập khẩu 3 cục của Hyundai Hàn Quốc. xe tải MIGHTY VT 8 Tấn được lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao của Hyundai cùng đội ngủ nhân viên được đào tạo bài bản nhất. xe tải MIGHTY VT 8 Tấn hay được gọi xe tải Hyundai MIGHTY VT 8 Tấn được nân tải từ dòng xe tải Hyundai HD72 với động cơ 3.9 cùng hệ thống hộp số, cầu xe, cabin, chasis nhập khẩu hyundai Hàn Quốc cho xe có sự động bộ cao nhất.
Xe tải Hyundai MIGHTY VT 8 Tấn được sử dụng hệ thống lốp xe 8.25-16 cho xe vận hành êm ái nhất, ổn định trên mọi nẻo đường. xe được trang bị hệ thống máy lạnh theo xe, Radio FM, Kính bấm chỉnh điện cùng các hệ thồng tiện nghi vượt trội khác.
Ưu điểm dòng xe tải Mighty vt 8T :
Mighty vt sử dụng động cơ chính hãng Hyundai Hàn quốc : D4DB 3.9L có Turbo tăng áp mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Là mẫu xe tải 8 Tấn giá rẻ trên thị trường nhưng chất lượng cao như những dòng tải cao cấp cùng phân khúc.
Có hỗ trợ trả góp xe tải Veam Hyundai MIGHTY VT 8 Tấn lên đến 80-85% giá trị xe trong 02-05 năm.
Thủ tục mua xe tải trả góp cực đơn giản, nhanh chóng, không tốn chi phí, công ty hỗ trợ 100% giá trị.
Thông số kỹ thuật xe tải 8 Tấn Hyundai Mighty VT
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai Mighty VT 8 Tấn | |||
Hãng xe | Hyundai Mighty | ||
Thùng lừng | Thùng bạt | Thùng kín | |
Trọng lượng bản thân | 3145 | 3290 | 3460 |
Phân bố : Cầu trước / sau | 1725/ 1420 | 1700/ 1590 | 1720 / 1740 |
Tải trọng | 8150 | 7940 | 7755 |
Trọng lượng toàn bộ | 11490 | 11425 | 11410 |
Kích thước xe | 6840 x 2200 x 2465 | 6960 x 2200 x 3060 | 7000 x 2200 x 3090 |
Kích thước lòng thùng | 4880 x 2060 x 380 | 5050 x 2060 x 700/1890 | 5050 x 2060 x 1890 |
Khoảng cách trục : | 4020 | ||
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1520 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/ | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |